Dây đai răng 8m: Khoảng cách răng 8,0mm, chiều dày tổng 5,4mm, chiều cao răng 3,2mm
Dây đai truyền động: Dây đai thang, Dây đai thang răng, Dây đai định hình, Dây đai dẹt, Dây đai lõi thép, Dây đai răng, Dây đai 2 mặt răng, Dây đai rãnh dọc, Dây đai phủ cao su, Dây đai kéo cáp, Dây đai nghành giấy, Dây đai gắn vấu, Dây đai vấu có lỗ, Dây đai biến tốc, Dây đai hút chân không…
Dây đai thang tiêu chuẩn: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9N, 5V/15N, 8V/25N, 5, Y/6, 8, Z/10, A/13, B/17, 20, C/22, 25, D/32, E/40…
Dây đai thang răng: SPZ, XPA, XPB, XPC, 3VX/9NX, 5VX/15NX, ZX/X10, AX/X13, BX/X17, CX/X22…
Dây đai thang liền lưng: SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9J, 5V/15J, 8V/25J, A/HA, B/HB, C/HC, D/HD, 3VX/9JX, 5VX/15JX.
Dây đai răng định hình: MXL, XL, L, H, XH, XXH, DL, DH, 2M, 3M, 5M, 8M, 14M, 20M, DS5M, DS8M…
T2.5, T5, T10, AT5, AT10, AT20, DT2.5…
Dây đai rãnh dọc: PH, PJ, PK, PL, PM.
Dây đai Optibelt - Đức, Bando - Nhật Bản, Fenner - Anh Quốc, Gates - Mỹ...